VN520


              

不患無位, 患所以立

Phiên âm : bù huàn wú wèi, huàn suǒ yǐ lì.

Hán Việt : bất hoạn vô vị, hoạn sở dĩ lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不擔心沒有職位, 只擔心是否有能力任職。語出《論語.里仁》:「不患無位, 患所以立;不患莫己知, 求為可知也。」


Xem tất cả...